Có 2 kết quả:
騷攪 sāo jiǎo ㄙㄠ ㄐㄧㄠˇ • 骚搅 sāo jiǎo ㄙㄠ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disturb
(2) to pester
(2) to pester
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disturb
(2) to pester
(2) to pester
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0